Sàn Uniswap cho phép người dùng trao đổi token tự động và được hưởng lợi từ việc cung cấp thanh khoản. Vậy chính xác thì Uniswap là gì?
Khác với các sàn giao dịch truyền thống, Uniswap hoạt động phi tập trung và trao quyền kiểm soát tài sản cho người dùng. Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết về sàn Uniswap, ưu nhược điểm và các sản phẩm mà sàn này cung cấp.
Sàn Uniswap là gì?
Uniswap là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung (DEX) ra đời vào năm 2018 do Hayden Adams sáng lập. Sàn đã nhanh chóng trở nên nổi tiếng và và phát triển mạnh trong lĩnh vực DeFi (tài chính phi tập trung).
Cách thức hoạt động của Uniswap là xây dựng các cặp giao dịch tự động (Automated Market Makers – AMM) giữa hai đồng tiền mã hoá, ví dụ như ETH/USDT, DAI/USDC. Người dùng có thể cung cấp một lượng tiền mã hoá vào các smart contract quản lý cặp AMM này để tạo thành vốn cung ứng cho thị trường. Mọi giao dịch sẽ được thực hiện tự động, không cần trung gian.
Tìm hiểu thêm: Top 6 stablecoin nổi bật hiện nay
Uniswap sử dụng một công thức toán học cụ thể để tính toán tỉ lệ trao đổi chính xác giữa hai đồng tiền trong mỗi cặp, mang lại tính minh bạch về giá cả. Khi thực hiện giao dịch, người dùng sẽ đóng một khoản phí nhỏ vào smart contract quản lý cặp giao dịch. Phần phí này sau đó sẽ được chia sẻ dưới dạng thưởng cho tất cả người cung cấp vốn vào cặp giao dịch đó.
Đội ngũ sáng lập
Đằng sau Uniswap là đội ngũ đông đảo các cá nhân tài nhân. Tôi sẽ liệt kê một vài cái tên tiêu biểu ở bên dưới.
- Hayden Adams: Người sáng lập Uniswap vào năm 2018. Anh là một kỹ sư phần mềm.
- Gary Wu: CTO kiêm đồng sáng lập Uniswap cùng với Hayden Adams. Wu trước đây là kỹ sư phần mềm tại Anthropic.
- Sunny Aggarwal: Giám đốc điều hành hiện tại của Uniswap, trước đó là giám đốc điều hành của Anthropic.
- John Zhang: Giám đốc sản phẩm tại Uniswap, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.
- Nadav Hollander: Giám đốc pháp lý hiện đang giúp định hướng chiến lược pháp lý cho Uniswap.
Ngoài ra, Uniswap được hậu thuẫn bởi Vitalik Buterin và Ethereum Foundation.
Giới thiệu về Uniswap coin (UNI)
Uniswap coin (UNI) là token riêng của Uniswap, được giới thiệu vào tháng 09/2020. Dưới đây là một số thông tin quan trọng bạn cần biết về UNI.
Mục tiêu của UNI
UNI được tạo ra với mục tiêu thúc đẩy tính phi tập trung và dân chủ hơn, khi cộng đồng có thể tham gia vào quá trình ra quyết định của nền tảng thay vì chỉ nhóm phát triển quyết định. Chủ sở hữu UNI có quyền tham gia vào quá trình quản lý và bỏ phiếu về các quyết định như thay đổi giao thức, cập nhật tính năng, quản lý quỹ dự trữ…
Phân phối UNI
Lượng cung UNI được phát hành tối đa là 1 tỷ coin. UNI đã được phân phối công bằng đến những người sử dụng và cung cấp thanh khoản cho sàn Uniswap. Hiện UNI đang được giao dịch trên các sàn lớn như Binance, Coinbase, HTX, Kraken,…
Ban đầu, 60% tổng cung lượng đã được phân phối cho người dùng hiện tại của Uniswap. Phần còn lại đã được phân phối cho cộng đồng Uniswap, đội ngũ phát triển và các đối tác.
Tính năng của UNI
- Quyền bỏ phiếu: Chủ sở hữu UNI có thể bỏ phiếu về các quyết định phát triển, cải tiến trên Uniswap.
- Giao dịch trực tiếp: Sử dụng UNI để đặt mua/bán các đồng coin trên chính sàn Uniswap.
- Thu hoạch lãi suất: Tham gia các sàn “trồng tiền mã hóa” bằng cách đầu tư UNI, nhận lãi suất cao hằng ngày.
- Đầu tư quỹ DeFi: Sử dụng UNI đầu tư vào các quỹ tài chính phi tập trung trên Uniswap để hưởng lợi nhuận.
- Thanh toán trong hệ sinh thái: Sử dụng UNI để thanh toán cho các dịch vụ và sản phẩm trên hệ sinh thái Uniswap.
Khả năng sử dụng
UNI có thể được sử dụng như một phương tiện thanh toán, một công cụ để tham gia vào quá trình quản lý Uniswap, đòng thời như một tài sản đầu tư và sinh lời.
Các sản phẩm giao dịch tại Uniswap là gì?
Uniswap cung cấp một loạt các sản phẩm giao dịch và dự án trong hệ sinh thái của mình để phục vụ nhu cầu của người dùng. Dưới đây là một số sản phẩm và dự án quan trọng của sàn Uniswap:
- Uniswap V2: Đây là phiên bản Uniswap gốc, nơi người dùng có thể trao đổi các loại tiền mã hóa trực tiếp với nhau thông qua các cặp giao dịch tự tạo.
- Uniswap V3: Phiên bản nâng cấp với tính năng “thanh khoản tập trung”, cho phép người cung cấp thanh khoản chọn mức giá tham gia.
- UNI Token: UNI là token riêng của Uniswap, được sử dụng cho quyền bỏ phiếu và tham gia quản trị giao thức.
- Uniswap Analytics: Dự án phân tích dữ liệu cung cấp thông tin về các cặp giao dịch, thanh khoản và hoạt động giao dịch trên Uniswap.
- Uniswap Grants: Chương trình hỗ trợ tài chính cho các dự án và nghiên cứu liên quan đến Uniswap và DeFi.
- Uniswap Info: Trình theo dõi dự án cho phép bạn kiểm tra thông tin về các cặp giao dịch, thanh khoản và lịch sử giao dịch trên sàn Uniswap.
- Uniswap NFT: Dự án tạo và giao dịch các NFT trên nền tảng Uniswap.
Ưu và nhược điểm của sàn Uniswap là gì
Để bạn dễ dàng đánh giá, tôi sẽ liệt kê một số ưu và nhược điểm của sàn Unisawp ngay bên dưới.
Ưu điểm
- Không có bên trung gian quản lý, mọi giao dịch đều được thực hiện trực tiếp trên Blockchain.
- Không có chủ quan hay thao túng thị trường bởi không có bên trung gian. Công thức giá cố định công khai.
- Dùng công nghệ Blockchain để đảm bảo an toàn, chống giả mạo hay mất tiền do hack.
- Thanh khoản ca, hỗ trợ giao dịch nhiều loại token, là một trong những sàn DEX lớn nhất.
- Phí thấp. Phí giao dịch chỉ 0,3% hoặc thấp hơn phụ thuộc vào chính sách phí.
Nhược điểm
- Nếu mạng Ethereum bị quá tải thì phí gas sẽ cao, có thể làm tăng chi phí giao dịch.
- Chỉ hỗ trợ giao dịch Crypto nên có thể gây ra rủi ro thanh khoản.
- Giao diện người dùng không mượt mà hoặc thẩm mỹ như SushiSwap hoặc 1inch.
- Sản phẩm tài chính mới mang tính rủi ro cao với biến động giá mạnh.
Các loại chi phí giao dịch tại sàn Uniswap
Uniswap áp dụng các loại chi phí giao dịch khác nhau mà người dùng cần phải xem xét khi sử dụng sàn này. Dưới đây là các loại chi phí giao dịch chính trên Uniswap:
Phí giao dịch (Transaction Fees)
Đây là phí bạn phải trả khi thực hiện các giao dịch trên sàn Uniswap. Phí này thường cao hơn so với mức của các sàn giao dịch trung gian truyền thống do tính phi tập trung của Uniswap. Mức phí giao dịch thay đổi tùy thuộc vào tình trạng mạng Ethereum, và bạn cần trả phí cho các giao dịch như thêm thanh khoản, rút tiền, hay thực hiện lệnh giao dịch.
Phí thanh khoản (Liquidity Fees)
Nếu cung cấp thanh khoản bằng cách tham gia vào các cặp giao dịch trên Uniswap, bạn có thể nhận được một phần lợi nhuận từ các khoản phí thanh khoản. Tuy nhiên, bạn cũng cần trả một phần của lợi nhuận này cho người thực hiện giao dịch.
- Đối với Uniswap V2: Phí 0,3%, trong đó:
- 0,05% được chuyển cho giao thức.
- 0,25% được phân bổ cho các nhà cung cấp thanh khoản.
- Đối với Uniswap V3: Các nhà cung cấp thanh khoản có thể tạo các nhóm thanh khoản với 3 mức phí giao dịch khác nhau: 0,05%; 0,3%; 1%
- 0,05%.
- 0,3%.
- 1%.
Phí bỏ phiếu (Voting Fees)
Nếu sở hữu UNI token và tham gia vào quá trình bỏ phiếu và quản lý giao thức, bạn có thể phải trả phí bỏ phiếu cho các quyết định được đưa ra trong hệ sinh thái Uniswap. Phí này là khoảng 0,5% giá trị của UNI token mà bạn sở hữu.
Phí thường niên (Annual Fees)
Đây là phí dành cho những người dùng sử dụng dịch vụ cao cấp trên Uniswap, ví dụ như Uniswap Pro với các tính năng và ưu đãi đặc biệt. Phí dịch vụ cao cấp có thể từ 500 – 1.000 USD/năm.
Bài viết nổi bật: Top 20 các sàn giao dịch coin uy tín
Hướng dẫn cách giao dịch tại sàn Uniswap
Dưới đây là hướng dẫn cách thực hiện giao dịch trên Uniswap:
Bước 1: Truy cập Uniswap
Truy cập trang web chính thức của Uniswap: https://app.uniswap.org/.
Bước 2: Kết nối ví cá nhân
Ở góc trên bên phải, bạn sẽ thấy nút “Connect to a Wallet” (Kết nối ví). Nhấp vào đó để kết nối ví cá nhân của bạn với Uniswap. Uniswap hỗ trợ nhiều loại ví, bao gồm MetaMask, Trust Wallet, và nhiều ví khác.
Ngoài kết nối ví, người dùng cũng có thể kết nối phần mềm đang nắm giữ token bằng tính năng “Connect to token list” trên Uniswap.
Bước 3: Chọn cặp giao dịch
Sau khi kết nối ví, bạn có thể chọn cặp giao dịch mình muốn. Uniswap hỗ trợ nhiều loại cặp giao dịch, ví dụ: ETH/USDT, DAI/USDC…
Bước 4: Đặt số lượng và giá
Khi bạn đã chọn cặp giao dịch, bạn cần nhập số lượng tiền mã hóa bạn muốn mua hoặc bán. Uniswap sẽ tự động tính toán số lượng tiền mã hóa còn lại dựa trên tỷ giá trao đổi hiện tại.
Bạn cũng có thể chọn giá bạn muốn đặt cho giao dịch. Tùy chọn này có sẵn trên Uniswap V3. Khi đặt giá, bạn cần lưu ý rằng giá đặt cao hơn giá thị trường thì khả năng thành công càng thấp do ít người bán với giá đó.
Bước 5: Xác nhận giao dịch
Kiểm tra kỹ lại thông tin giao dịch trước khi nhấp vào nút “Swap” (Trao đổi). Sàn Uniswap sẽ hiển thị chi phí giao dịch và tỷ giá trao đổi hiện tại.
Bước 6: Xác nhận trong ví
Sau khi xác nhận giao dịch trên Uniswap, ví cá nhân của bạn sẽ mở ra và hiển thị thông báo giao dịch. Xác nhận giao dịch trong ví của bạn bằng cách nhập mật khẩu hoặc sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) nếu có.
Bước 7: Đợi giao dịch hoàn thành
Giao dịch sẽ được gửi đi và xác nhận trong mạng Ethereum. Đợi cho đến khi giao dịch hoàn thành. Thời gian chờ có thể biến đổi tùy thuộc vào tình trạng mạng.
Bước 8: Kiểm tra lịch sử
Sau khi giao dịch hoàn thành, bạn có thể kiểm tra lịch sử giao dịch trên Uniswap hoặc trong ví cá nhân để xem chi tiết giao dịch.
Uniswap V4
Giữa tháng 06/2023, sàn Uniswap chính thức ra mắt V4 với nhiều cải tiến đáng kể nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Tôi sẽ nêu một số thay đổi đáng chú ý trong phiên bản V4 của Uniswap.
Hooks
Thay đổi lớn nhất ở lần cập nhật này, cho phép lập trình viên tùy chỉnh linh hoạt các thông số của pool thanh khoản như phí giao dịch, hỗ trợ các kiểu lệnh giao dịch mới. Phiên bản V4 với plugin “Hooks” sẽ giúp người tạo lập pool có thể tùy chỉnh các thông số vào từng giai đoạn cụ thể (ví dụ như trước – sau khi một giao dịch swap được thực hiện).
Singleton
Singleton trong Uniswap V4 sử dụng một smart contract duy nhất để quản lý tất cả các pool thanh khoản, thay vì mỗi pool là một smart contract riêng biệt như phiên bản trước.
Điều này mang lại nhiều lợi ích như:
- Cải thiện đáng kể hiệu suất giao dịch bằng cách định tuyến qua một smart contract duy nhất thay vì nhiều contract, tiết kiệm chi phí gas.
- Tiết giảm chi phí triển khai một pool mới lên tới 99% so với cách tạo riêng một smart contract cho mỗi pool.
- Cơ chế kế toán mới sẽ chỉ ghi nhận số dư thay đổi thay vì chuyển tài sản như V3, được hỗ trợ bởi EIP-1153.
Cơ chế quản trị và phát hành
V4 sẽ do Uniswap DAO và người nắm giữ token UNI quản lý và điều hành. Ban đầu, V4 sẽ được phát hành theo giấy phép Business Source License 1.1, có hiệu lực 4 năm và chỉ dành cho các thực thể được Uniswap DAO chấp thuận. Mặc dù Uniswap đã công bố về V4 nhưng mã nguồn và giao thức vẫn chưa hoàn thiện nên vẫn cần thêm thời gian để ra mắt bản phát hành chính thức.
Dự án tương tự
- Pancakeswap
- Sushiswap
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu được Uniswap là gì. Dù đôi lúc gặp sự cố do mạng bị quá tải nhưng không thể phủ nhận Uniswap đã tạo điều kiện cho việc giao dịch không cần trung gian trở nên phổ biến. Với sự phát triển liên tục của công nghệ DeFi, Uniswap hứa hẹn mang đến nhiều cải tiến giúp người dùng giao dịch tiện lợi và an toàn hơn.
Trần Đăng khoa
Có thể bạn quan tâm :
- Sàn dYdX là gì? Đánh giá ưu nhược điểm sàn dYdX chi tiết từ A – Z
- DODO token là gì? Toàn tập thông tin về sàn DODO
- GMX là gì? Tìm hiểu mô hình hoạt động và tiềm năng GMX